Máy đo tốc độ gió FTA1
ĐẶC ĐIỂM
- Hiển thị đồng thời lưu lượng gió và tốc độ gió.
- Đo nhiệt độ môi trường.
- Màn hình LCD rộng, dễ đọc với đèn màn hình.
- Chức năng xác định giá trị cao nhất/thấp nhất.
- 20 số liệu đo trung bình cho lưu lượng và tốc độ gió.
- Chức năng giữ dữ liệu.
- 16 vị trí nhớ cho khu vực (8 CMM m3/phút, 8 CFM ft3/phút)
- Chong chóng gió với bạc đạn ma sát thấp (đường kính 65mm) cho kết quả chính xác.
ỨNG DỤNG
- Hệ thống thông gió và điều hoà nhiệt độ: lắp đặt hệ thống thông gió, đo lưu lượng, tốc độ gió và nhiệt độ.
- Nông nghiệp: phun thuốc, nghiên cứu sự lưu thông gió và lưu giữ cây cối.
- Quan sát môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hiển thị đồng thời lưu lượng gió và tốc độ gió.
- Đo nhiệt độ môi trường.
- Màn hình LCD rộng, dễ đọc với đèn màn hình.
- Chức năng xác định giá trị cao nhất/thấp nhất.
- 20 số liệu đo trung bình cho lưu lượng và tốc độ gió.
- Chức năng giữ dữ liệu.
- 16 vị trí nhớ cho khu vực (8 CMM m3/phút, 8 CFM ft3/phút)
- Chong chóng gió với bạc đạn ma sát thấp (đường kính 65mm) cho kết quả chính xác.
ỨNG DỤNG
- Hệ thống thông gió và điều hoà nhiệt độ: lắp đặt hệ thống thông gió, đo lưu lượng, tốc độ gió và nhiệt độ.
- Nông nghiệp: phun thuốc, nghiên cứu sự lưu thông gió và lưu giữ cây cối.
- Quan sát môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
FTA1 |
||
Tốc độ gió |
Tầm đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
m/s |
0.4 – 30 |
0.01 |
± 3% ± 0.2 m/s |
ft/phút |
80 – 5900 |
1 |
± 3% ± 40 ft/phút |
km/giờ |
1.4 – 108 |
0.1 |
± 3% ± 0.8 km/giờ |
dặm/giờ |
0.9 – 67 |
0.1 |
± 3% ± 0.4 dặm/giờ |
Knots |
0.8 – 58 |
0.1 |
± 3% ± 0.4 knots |
Lưu lượng gió |
Tầm đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
CMM (m3/phút) |
0 – 999900 |
0.001 |
0 – 999.9 m2 |
CFM (ft3/phút) |
0 – 999900 |
0.001 |
0 – 999.9 ft2 |
Nhiệt độ |
Tầm đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
oC |
-10o - +60 oC |
0.1 oC |
± 2 oC |
oF |
14o - +140oF |
0.1 oF |
± 4 oF |
Đặc tính khác |
|
|
|
Nguồn điện |
1 x 9V pin alkaline |
||
Thời gian làm việc |
80h |
||
Kích thước |
75 x 203 x 50 mm |
||
Trọng lượng |
280g |
||
Mã số |
800700 |
PHỤ KIỆN
- Cảm biến với cáp 120 cm
- Pin alkaline 9V.
- Thùng đựng.
- Hướng dẫn sử dụng.
- Cảm biến với cáp 120 cm
- Pin alkaline 9V.
- Thùng đựng.
- Hướng dẫn sử dụng.
Nhà sản xuất: GEO-Fennel.
Xuất xứ: Đức (Germany)
Xuất xứ: Đức (Germany)