Xin chia sẻ một số Nhà sản xuất phổ biến có sản phẩm được bán tại Việt Nam để anh chị em hiểu rõ hơn (Copy liên kết để biết nguồn gốc của NSX)TECHSAFE là Công ty mậu dịch ở Trung Quốc - Không phải NSX >> http://www.labppe.com/contact-us-3.html
RUNWANGDA là NSX của Trung Quốc - http://runwangda.net/About.asp?id=2
HAWS là NSX của Mỹ có trụ sở tại 8 quốc gia (Không có Trung Quốc) - https://www.hawsco.com
SPEAKMAN là NSX của Mỹ - https://speakman.com/contact-us
BLUE EAGLE là NSX của Đài Loan - https://blueeagle-safety.com/contact-us-2022
ENSHINE là NSX của Đài Loan - http://en.enshine-1.com.tw/contact-us.html
Còn sản phẩm của Lâm Quang Phát nhập khẩu & phân phối thì chính xác là Trung Quốc 100% nhé.
ĐẶC ĐIỂM
- Đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ.
- Dễ dàng sử dụng bởi phương pháp hoạt động trực quan.
- Hai chế độ đo: Đo liên tục hoặc đo 1 lần.
- Hai chế độ làm việc: Chế độ làm việc nhóm hoặc trực tiếp.
- Hiển thị: giá trị trung bình, cao nhất, thấp nhất, số lần đo, độ lệch chuẩn.
- Âm báo giá trị cao và thấp cho tất cả các chế độ làm việc.
- Dễ dàng hiệu chỉnh vể zero.
- Dễ dàng xóa dữ liệu đo nhóm và trực tiếp.
- Bộ nhớ trong lưu 320 giá trị (80/nhóm)
- Chế độ báo lỗi.
- Có thể tắt chức năng tự động tắt.
- Dễ dàng truyền dữ liệu vào máy tính qua cổng USB.
- Nguyên lý đo: cảm ứng từ cho vật liệu nhiễm từ và kích dòng điện cho vật liệu không nhiễm từ.
- Kèm phầm mềm phân tích dữ liệu.
- Hiệu chỉnh cho bất kỳ chế độ làm việc độc lập nào.
- Tự động phát hiện bề mặt đo (từ tính hoặc không từ tính)
ỨNG DỤNG
- Xưởng sơn.
- Công nghiệp ô tô.
- Công nghiệp xây dựng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| FCT 1 DATA - Từ tính | Không từ tính |
Nguyên lý đo | Cảm ứng từ | Kích dòng điện |
Tầm đo | 0 – 1250 µm | 0 – 1250 µm |
0 – 49.21 mils | 0 – 49.21 mils |
Độ chính xác | 0 – 850 µm (±3% + 1 µm) | 0 – 850 µm (±3% + 1.5 µm) |
850 – 1250 µm (±5%) | 850 – 1250 µm (±5%) |
0 – 33.46 mils (±3% + 0.039 mils) | 0 – 33.46 mils (±3% + 0.059 mils) |
33.46 – 49.21 mils (±5%) | 33.46 – 49.21 mils (±5%) |
Độ phân giải | 0 – 50 µm (0.1 µm) | 0 – 50 µm (0.1 µm) |
50 – 850 µm (1 µm) | 50 – 850 µm (1 µm) |
850 – 1250 µm (0.01 mm) | 850 – 1250 µm (0.01 mm) |
0 – 1,968 mils (0.001 mils) | 0 – 1,968 mils (0.001 mils) |
1,968 – 33.46 mils (0.01 mils) | 1,968 – 33.46 mils (0.01 mils) |
33.46 – 49.21 mils (0.1 mils) | 33.46 – 49.21 mils (0.1 mils) |
Độ cong tối thiểu | 1.5 mm | 3 mm |
Đường kính đo tối thiểu | Φ7 mm | Φ5 mm |
Độ dày cơ bản của vật liệu | 0.5 mm | 0.3 mm |
Nhiệt độ làm việc | 0oC – 40oC (32oF – 104oF) | 0oC – 40oC (32oF – 104oF) |
Độ ẩm môi trường | 20% - 90% | 20% - 90% |
Trọng lượng | 110 g | 110 g |
Kích thước | 113.5 x 54 x 27 mm | 113.5 x 54 x 27 mm |
Mã số | 800460 |
PHỤ KIỆN
- 2 pin AAA
- Cáp USB
- Đĩa phần mềm.
- Những tấm hiệu chuẩn.
- Thùng đựng
- Hướng dẫn sử dụng