Hình ảnh Máy đo độ dày lớp phủ FCT 1 DATA

Máy đo độ dày lớp phủ FCT 1 DATA

Vui lòng gọi
FCT1 sử dụng đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ
4.95
bồn rửa mắt lâm quang phát
ĐẶC ĐIỂM

-  Đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ.

-  Dễ dàng sử dụng bởi phương pháp hoạt động trực quan.

-  Hai chế độ đo: Đo liên tục hoặc đo 1 lần.

-  Hai chế độ làm việc: Chế độ làm việc nhóm hoặc trực tiếp.

-  Hiển thị: giá trị trung bình, cao nhất, thấp nhất, số lần đo, độ lệch chuẩn.

-  Âm báo giá trị cao và thấp cho tất cả các chế độ làm việc.

-  Dễ dàng hiệu chỉnh vể zero.

-  Dễ dàng xóa dữ liệu đo nhóm và trực tiếp.

-  Bộ nhớ trong lưu 320 giá trị (80/nhóm)

-  Chế độ báo lỗi.

-  Có thể tắt chức năng tự động tắt.

-  Dễ dàng truyền dữ liệu vào máy tính qua cổng USB.

-  Nguyên lý đo: cảm ứng từ cho vật liệu nhiễm từ và kích dòng điện cho vật liệu không nhiễm từ.

-  Kèm phầm mềm phân tích dữ liệu.

-  Hiệu chỉnh cho bất kỳ chế độ làm việc độc lập nào.

-  Tự động phát hiện bề mặt đo (từ tính hoặc không từ tính)

 
 
ỨNG DỤNG

-  Xưởng sơn.

-  Công nghiệp ô tô.

-  Công nghiệp xây dựng.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
 

 

FCT 1 DATA - Từ tính

Không từ tính

Nguyên lý đo

Cảm ứng từ

Kích dòng điện

Tầm đo

0 – 1250 µm

0 – 1250 µm

0 – 49.21 mils

0 – 49.21 mils

Độ chính xác

0 – 850 µm

(±3% + 1 µm)

0 – 850 µm

(±3% + 1.5 µm)

850 – 1250 µm (±5%)

850 – 1250 µm (±5%)

0 – 33.46 mils

(±3% + 0.039 mils)

0 – 33.46 mils

(±3% + 0.059 mils)

33.46 – 49.21 mils (±5%)

33.46 – 49.21 mils (±5%)

Độ phân giải

0 – 50 µm (0.1 µm)

0 – 50 µm (0.1 µm)

50 – 850 µm (1 µm)

50 – 850 µm (1 µm)

850 – 1250 µm

(0.01 mm)

850 – 1250 µm

(0.01 mm)

0 – 1,968 mils

(0.001 mils)

0 – 1,968 mils

(0.001 mils)

1,968 – 33.46 mils

(0.01 mils)

1,968 – 33.46 mils

(0.01 mils)

33.46 – 49.21 mils

(0.1 mils)

33.46 – 49.21 mils

(0.1 mils)

Độ cong tối thiểu

1.5 mm

3 mm

Đường kính đo tối thiểu

Φ7 mm

Φ5 mm

Độ dày cơ bản của vật liệu

0.5 mm

0.3 mm

Nhiệt độ làm việc

0oC – 40oC

(32oF – 104oF)

0oC – 40oC

(32oF – 104oF)

Độ ẩm môi trường

20% - 90%

20% - 90%

Trọng lượng

110 g

110 g

Kích thước

113.5 x 54 x 27 mm

113.5 x 54 x 27 mm

Mã số

800460

 
PHỤ KIỆN

 

-  2 pin AAA

-  Cáp USB

-  Đĩa phần mềm.

-  Những tấm hiệu chuẩn.

-  Thùng đựng

-  Hướng dẫn sử dụng 

Sản phẩm tương tự