Hình ảnh Máy đo độ dày lớp phủ FCT 1 DATA

Máy đo độ dày lớp phủ FCT 1 DATA

Vui lòng gọiVND Còn hàng
FCT1 sử dụng đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ
Rated 4.9/5based on 15 customer reviews
Sản phẩm đúng mô tả, giao hàng nhanh, lắp đặt khá dễ dàng. -bởi ,April 1, 2023
5/5stars
Anh Tiến bán hàng chịu chơi lắm nhé. Phục vụ hết nước chấm
OK -bởi ,March 25, 2023
4/5stars
Great product for the price. It is sus304 and easy to install.
bồn rửa mắt công ty lâm quang phát
ĐẶC ĐIỂM

-  Đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ.

-  Dễ dàng sử dụng bởi phương pháp hoạt động trực quan.

-  Hai chế độ đo: Đo liên tục hoặc đo 1 lần.

-  Hai chế độ làm việc: Chế độ làm việc nhóm hoặc trực tiếp.

-  Hiển thị: giá trị trung bình, cao nhất, thấp nhất, số lần đo, độ lệch chuẩn.

-  Âm báo giá trị cao và thấp cho tất cả các chế độ làm việc.

-  Dễ dàng hiệu chỉnh vể zero.

-  Dễ dàng xóa dữ liệu đo nhóm và trực tiếp.

-  Bộ nhớ trong lưu 320 giá trị (80/nhóm)

-  Chế độ báo lỗi.

-  Có thể tắt chức năng tự động tắt.

-  Dễ dàng truyền dữ liệu vào máy tính qua cổng USB.

-  Nguyên lý đo: cảm ứng từ cho vật liệu nhiễm từ và kích dòng điện cho vật liệu không nhiễm từ.

-  Kèm phầm mềm phân tích dữ liệu.

-  Hiệu chỉnh cho bất kỳ chế độ làm việc độc lập nào.

-  Tự động phát hiện bề mặt đo (từ tính hoặc không từ tính)

 
 
ỨNG DỤNG

-  Xưởng sơn.

-  Công nghiệp ô tô.

-  Công nghiệp xây dựng.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
 

 

FCT 1 DATA - Từ tính

Không từ tính

Nguyên lý đo

Cảm ứng từ

Kích dòng điện

Tầm đo

0 – 1250 µm

0 – 1250 µm

0 – 49.21 mils

0 – 49.21 mils

Độ chính xác

0 – 850 µm

(±3% + 1 µm)

0 – 850 µm

(±3% + 1.5 µm)

850 – 1250 µm (±5%)

850 – 1250 µm (±5%)

0 – 33.46 mils

(±3% + 0.039 mils)

0 – 33.46 mils

(±3% + 0.059 mils)

33.46 – 49.21 mils (±5%)

33.46 – 49.21 mils (±5%)

Độ phân giải

0 – 50 µm (0.1 µm)

0 – 50 µm (0.1 µm)

50 – 850 µm (1 µm)

50 – 850 µm (1 µm)

850 – 1250 µm

(0.01 mm)

850 – 1250 µm

(0.01 mm)

0 – 1,968 mils

(0.001 mils)

0 – 1,968 mils

(0.001 mils)

1,968 – 33.46 mils

(0.01 mils)

1,968 – 33.46 mils

(0.01 mils)

33.46 – 49.21 mils

(0.1 mils)

33.46 – 49.21 mils

(0.1 mils)

Độ cong tối thiểu

1.5 mm

3 mm

Đường kính đo tối thiểu

Φ7 mm

Φ5 mm

Độ dày cơ bản của vật liệu

0.5 mm

0.3 mm

Nhiệt độ làm việc

0oC – 40oC

(32oF – 104oF)

0oC – 40oC

(32oF – 104oF)

Độ ẩm môi trường

20% - 90%

20% - 90%

Trọng lượng

110 g

110 g

Kích thước

113.5 x 54 x 27 mm

113.5 x 54 x 27 mm

Mã số

800460

 
PHỤ KIỆN

 

-  2 pin AAA

-  Cáp USB

-  Đĩa phần mềm.

-  Những tấm hiệu chuẩn.

-  Thùng đựng

-  Hướng dẫn sử dụng